Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng tận
- at lost; in the end
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cùng tận
- at lost; in the end; end|= vô cùng tận boundless, limitless, infinite
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt bỏ tù
-
bật bồi thường
-
bật bông
-
bắt bóng dè chừng
-
bắt bụi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng tận
* Từ tham khảo/words other:
- bắt bỏ tù
- bật bồi thường
- bật bông
- bắt bóng dè chừng
- bắt bụi