Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng một giống nòi
* ttừ|- agnate|* thngữ|- of the same batch, to be all of a piece, both of a hair
* Từ tham khảo/words other:
-
loài ốc mượn hồn
-
loại oxy
-
loại oxyt
-
loại phôtpho
-
loại quả dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng một giống nòi
* Từ tham khảo/words other:
- loài ốc mượn hồn
- loại oxy
- loại oxyt
- loại phôtpho
- loại quả dâu