Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng mình
- all over|= tôi bị ngứa cùng mình i'm itching all over|= tôi ngứa ran cùng mình my whole body was tingling
* Từ tham khảo/words other:
-
tính hữu hình
-
tình hữu nghị
-
tính ích kỷ
-
tính keo
-
tình keo sơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng mình
* Từ tham khảo/words other:
- tính hữu hình
- tình hữu nghị
- tính ích kỷ
- tính keo
- tình keo sơn