Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung long
- uterus; womb, matrix|= bị đổ cung long get dirty by a woman in confinement; * nghĩa bóng have bad luck
* Từ tham khảo/words other:
-
chức khan
-
chức kiểm tra
-
chức kinh lược
-
chức kỹ sư
-
chức kỹ sư xây dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung long
* Từ tham khảo/words other:
- chức khan
- chức kiểm tra
- chức kinh lược
- chức kỹ sư
- chức kỹ sư xây dựng