Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung không theo kịp cầu
- supply is failing to keep up with demand
* Từ tham khảo/words other:
-
di lặc
-
đi lạc
-
đi lạc đàn
-
đi lạc đường
-
đi lạch bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung không theo kịp cầu
* Từ tham khảo/words other:
- di lặc
- đi lạc
- đi lạc đàn
- đi lạc đường
- đi lạch bạch