Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng khổ
- poor and miserable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cùng khổ
- poor and miserable
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt bỏ áo thầy tu
-
bắt bỏ tù
-
bật bồi thường
-
bật bông
-
bắt bóng dè chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng khổ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt bỏ áo thầy tu
- bắt bỏ tù
- bật bồi thường
- bật bông
- bắt bóng dè chừng