Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung đàn
- melody, tune|= dở say lại ép cung đàn nhật tâu (truyện kiều) half drunk, he bade her play the lute she'd daily played
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết kế nội thất
-
thiết kế sơ bộ
-
thiết khoáng
-
thiết lập
-
thiết lình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung đàn
* Từ tham khảo/words other:
- thiết kế nội thất
- thiết kế sơ bộ
- thiết khoáng
- thiết lập
- thiết lình