Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung cấp thực phẩm
* dtừ|- proviant, provisionment|* nđtừ|- cater
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiều cánh
-
nhiều cạnh
-
nhiều cành con
-
nhiều cao đẳng
-
nhiều cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung cấp thực phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- nhiều cánh
- nhiều cạnh
- nhiều cành con
- nhiều cao đẳng
- nhiều cây