Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung cấp
- to supply; to furnish; to provide; to accommodate somebody with something|= cung cấp chứng cứ to produce evidence; to provide proof|= sự cung cấp nước cho một thành phố lớn the water supply to a large city
* Từ tham khảo/words other:
-
chiết đoạn
-
chiết khấu
-
chiết khấu một lần nữa
-
chiết khoán
-
chiết ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung cấp
* Từ tham khảo/words other:
- chiết đoạn
- chiết khấu
- chiết khấu một lần nữa
- chiết khoán
- chiết ma