Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cung cầm
- melody; tune, aria|= cung cầm lựa những ngày xưa (truyện kiều) i wrote it for the lute i was young, in days long gone
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng đoàn
-
tổng đốc
-
tong đời
-
tổng động binh
-
tổng động viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cung cầm
* Từ tham khảo/words other:
- tổng đoàn
- tổng đốc
- tong đời
- tổng động binh
- tổng động viên