Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cúi đầu nhận tội
- to bow and confess; to admit one's guilt
* Từ tham khảo/words other:
-
tri thù
-
tri thù học
-
tri thức
-
trí thức
-
trí thức cách mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cúi đầu nhận tội
* Từ tham khảo/words other:
- tri thù
- tri thù học
- tri thức
- trí thức
- trí thức cách mạng