Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cực đoan
- extreme|= xu hướng cực đoan extremism|= hành động một cách cực đoan to go to extremes
* Từ tham khảo/words other:
-
nhen nhúm
-
nhênh nhang
-
nheo
-
nhèo
-
nhéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cực đoan
* Từ tham khảo/words other:
- nhen nhúm
- nhênh nhang
- nheo
- nhèo
- nhéo