Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa trước
- front door
* Từ tham khảo/words other:
-
người chậm chạp
-
người chậm chạp lười biếng
-
người chăm chỉ
-
người chăm học
-
người chăm làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa trước
* Từ tham khảo/words other:
- người chậm chạp
- người chậm chạp lười biếng
- người chăm chỉ
- người chăm học
- người chăm làm