Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa sổ lồi
- bay window
* Từ tham khảo/words other:
-
khởi sự
-
khởi sự lại
-
khói súng
-
khỏi tắc
-
khối tập hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa sổ lồi
* Từ tham khảo/words other:
- khởi sự
- khởi sự lại
- khói súng
- khỏi tắc
- khối tập hợp