Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa không
- buddhist temple; the gate of the void|= rắp đem mệnh bạc xin nhờ cửa không (truyện kiều) she begged to make her home within the void's great gate
* Từ tham khảo/words other:
-
có dấu trừ
-
có đầu trung bình
-
có dây
-
có đáy bọc đồng
-
có dây cột ở cả hai đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa không
* Từ tham khảo/words other:
- có dấu trừ
- có đầu trung bình
- có dây
- có đáy bọc đồng
- có dây cột ở cả hai đầu