Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng bánh kẹo
- confectionery
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ làm chảy nhựa đường
-
dụng cụ làm việc
-
dụng cụ làm vườn
-
dụng cụ lao động
-
dụng cụ lọc sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng bánh kẹo
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ làm chảy nhựa đường
- dụng cụ làm việc
- dụng cụ làm vườn
- dụng cụ lao động
- dụng cụ lọc sạch