Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứ việc
- not to hesitate to do something; to be free/welcome to do something|= để đó tôi lo! anh cứ việc về nhà đi! leave it to me! you are free to go home!
* Từ tham khảo/words other:
-
điện áp góc phương vị
-
điện áp hồ quang
-
điện áp hồi tiếp
-
điện áp làm lệch
-
điện áp lưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứ việc
* Từ tham khảo/words other:
- điện áp góc phương vị
- điện áp hồ quang
- điện áp hồi tiếp
- điện áp làm lệch
- điện áp lưới