Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cự tuyệt chứng thư
- bill of protest
* Từ tham khảo/words other:
-
dồn thành đống
-
dồn thành vòng tròn phòng ngự
-
đơn thỉnh cầu
-
độn thổ
-
đồn thổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cự tuyệt chứng thư
* Từ tham khảo/words other:
- dồn thành đống
- dồn thành vòng tròn phòng ngự
- đơn thỉnh cầu
- độn thổ
- đồn thổi