Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củ gừng
* dtừ|- root of ginger
* Từ tham khảo/words other:
-
đường hàng không
-
đường hành lang
-
đường hào
-
đường hào để đến gần vị trí địch
-
đường hào hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củ gừng
* Từ tham khảo/words other:
- đường hàng không
- đường hành lang
- đường hào
- đường hào để đến gần vị trí địch
- đường hào hẹp