Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cử động
- move, movement; motion|= không cử động not budge|= nhất cử nhất động every move one makes
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết gì đến việc xung quanh
-
không biết gì là danh dự
-
không biết gì về nghệ thuật
-
không biết giữ sức
-
không biết khách sáo màu mè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cử động
* Từ tham khảo/words other:
- không biết gì đến việc xung quanh
- không biết gì là danh dự
- không biết gì về nghệ thuật
- không biết giữ sức
- không biết khách sáo màu mè