cũ | * adj - Old; ancient; second-hand =sách cũ+Second-hand book =bạn cũ+An old friend |
cũ | - former; old; ancient; ex-|= bạn cũ an old friend|= đó là địa chỉ cũ của tôi that's my old address|- used; secondhand|= xe hơi/quần áo cũ secondhand car/clothes|- previous|= đưa vật giá trở về mức cũ to restore prices to their previous levels|= có mới nới cũ to leave an old thing for a new one |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai làm gì phải theo nấy
- bắt ai làm việc cật lực
- bắt ai phải công nhận một chính sách
- bắt ai phải hành động hơi sớm
- bắt ai phải phục tùng