cú | * noun - the owl =ổ chim cú+Owlery * noun - verse; line; sentence * noun - blow; trick; xick |
cú | * dtừ|- the owl|= ổ chim cú owlery|- verse; line; sentence; blow; trick; xick|= cú đậu cành mai (colloq) an owl perched on a plum tree, inappropriate|* dtừ|- (tiếng lóng) get bitter about|= rõ ràng là anh ta cú vì... he was apparently stinging from... |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai làm việc cật lực
- bắt ai phải công nhận một chính sách
- bắt ai phải hành động hơi sớm
- bắt ai phải phục tùng
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực