cứ để | - to let|= nếu bà ấy không cần ông giúp, cứ để bà ấy tự làm lấy! if she doesn't want your help, let her do it herself!|= cứ để họ nói đi! let them talk!|- to leave|= trong đây ngộp kinh khủng, cứ để cửa mở nhé! leave the door open, because it's terribly stuffy in here! |
* Từ tham khảo/words other:
- không có mộc bảo vệ
- không có mối hàn
- không có mồm
- không có môn bài
- không có một đồng xu dính túi