Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cử chỉ
- gesture|= bằng một cử chỉ nhanh nhẹn with a swift gesture|= cử chỉ biết ơn a gesture of acknowledgement|- manner, conduct, behaviour|= cử chỉ đứng đắn have good manners|= cử chỉ láo lếu have no manners; bad-mannered
* Từ tham khảo/words other:
-
đạn đạo học
-
đàn đạp hơi
-
đàn đạp hơi cổ
-
dẫn dắt
-
dẫn dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cử chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- đạn đạo học
- đàn đạp hơi
- đàn đạp hơi cổ
- dẫn dắt
- dẫn dâu