Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cốt cách
- air, manner, way|= mai cốt cách tuyết tinh thần (truyện kiều) bodies like slim plum branches, snow-pure souls|- personality; character
* Từ tham khảo/words other:
-
phẫu thuật điện
-
phẫu thuật não
-
phẫu thuật tạo hình
-
phẫu thuật thẩm mỹ
-
phẫu thuật thùy nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cốt cách
* Từ tham khảo/words other:
- phẫu thuật điện
- phẫu thuật não
- phẫu thuật tạo hình
- phẫu thuật thẩm mỹ
- phẫu thuật thùy nào