Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cọp
* noun
- Tiger
=cọp cái+Tigress
#Syn
-con cọp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cọp
- tiger|= tay không giết cọp to kill a tiger with one's bare handscon cọp|= cọp cái tigress
* Từ tham khảo/words other:
-
bào thai
-
bao thầu
-
bao thể
-
báo thị
-
bao thiếc bịt nút chai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cọp
* Từ tham khảo/words other:
- bào thai
- bao thầu
- bao thể
- báo thị
- bao thiếc bịt nút chai