* verb - to copy; crib =cóp bài văn+To crib an essay
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cóp
- to copy; to crib|= đừng cóp của người bên cạnh nữa! stop copying/cribbing from the person next to you!|= thưa thầy, nó cóp bài của em sir, he's copying (the exercise) from me
* Từ tham khảo/words other:
- bảo thạch
- bào thai
- bao thầu
- bao thể
- báo thị