Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
côngtenơ
- container|= bốc dỡ hàng hóa đựng trong contenơ to handle containerized cargo|= (phương thức) đầy contenơ full container load; fcl
* Từ tham khảo/words other:
-
sự sản xuất dưới mức
-
sự sao
-
sự sắp hàng
-
su sẽ
-
su sê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
côngtenơ
* Từ tham khảo/words other:
- sự sản xuất dưới mức
- sự sao
- sự sắp hàng
- su sẽ
- su sê