Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổng xe lửa
- level crossing; grade crossing|= ba ri e cổng xe lửa grade crossing gate; level crossing gate|= người gác cổng xe lửa level crossing keeper; grade crossing keeper
* Từ tham khảo/words other:
-
nhí nhoẻn
-
nhi nữ
-
nhị phẩm
-
nhị phân
-
nhĩ tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổng xe lửa
* Từ tham khảo/words other:
- nhí nhoẻn
- nhi nữ
- nhị phẩm
- nhị phân
- nhĩ tai