Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổng xe lửa
- level crossing; grade crossing|= ba ri e cổng xe lửa grade crossing gate; level crossing gate|= người gác cổng xe lửa level crossing keeper; grade crossing keeper
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phong qua liêu giấy tờ
-
tác phong quần chúng
-
tác phong quan liêu
-
tác phong quan lớn
-
tác phong sự vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổng xe lửa
* Từ tham khảo/words other:
- tác phong qua liêu giấy tờ
- tác phong quần chúng
- tác phong quan liêu
- tác phong quan lớn
- tác phong sự vụ