Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công việc sửa chữa từng bộ phận
* dtừ|- damage control
* Từ tham khảo/words other:
-
con vật khổng lồ
-
con vật lạc đàn
-
con vật lùn
-
con vật lùn mập
-
con vật ngủ đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công việc sửa chữa từng bộ phận
* Từ tham khảo/words other:
- con vật khổng lồ
- con vật lạc đàn
- con vật lùn
- con vật lùn mập
- con vật ngủ đông