Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công việc giấy tờ
- office work; paperwork
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng dây kiếm
-
vòng đệm
-
vọng đến
-
vòng đeo ở mũi
-
vòng đi thường lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công việc giấy tờ
* Từ tham khảo/words other:
- vòng dây kiếm
- vòng đệm
- vọng đến
- vòng đeo ở mũi
- vòng đi thường lệ