Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty phần mềm
- (computer) software company|= đó có phải là công ty phần mềm lớn thứ hai ở việt nam hay không? is it the second largest software company in vietnam?
* Từ tham khảo/words other:
-
quả vậy
-
quả việt quất
-
quá vội
-
quá vội vàng
-
quả vôlê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty phần mềm
* Từ tham khảo/words other:
- quả vậy
- quả việt quất
- quá vội
- quá vội vàng
- quả vôlê