Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty một người
- one-man business/company
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cơm nhà vác ngà voi
-
ăn cơm tháng
-
ăn cơm trọ
-
ăn cơm trước kẻng
-
ăn cơm tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty một người
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cơm nhà vác ngà voi
- ăn cơm tháng
- ăn cơm trọ
- ăn cơm trước kẻng
- ăn cơm tù