Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty chế tạo máy
- machinery manufacturing company
* Từ tham khảo/words other:
-
người nói nước đôi
-
người nói ra
-
người nói thoái thác
-
người nói tiếng bụng
-
người nổi tiếng đương thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty chế tạo máy
* Từ tham khảo/words other:
- người nói nước đôi
- người nói ra
- người nói thoái thác
- người nói tiếng bụng
- người nổi tiếng đương thời