Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công tích
- merit
* Từ tham khảo/words other:
-
phản ứng lại
-
phản ứng liên hoàn
-
phản ứng mãnh liệt
-
phản ứng phụ
-
phản ứng theo bản năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công tích
* Từ tham khảo/words other:
- phản ứng lại
- phản ứng liên hoàn
- phản ứng mãnh liệt
- phản ứng phụ
- phản ứng theo bản năng