Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thương gia
- manufacturer/industrialist and trader
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chuông
-
hình chùy
-
hình có góc
-
hình cối
-
hình con cù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thương gia
* Từ tham khảo/words other:
- hình chuông
- hình chùy
- hình có góc
- hình cối
- hình con cù