Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thổ
* dtừ|- village owned land, public land
* Từ tham khảo/words other:
-
ấu trùng
-
ấu trùng bọ cánh cứng
-
âu yếm
-
auric
-
auxin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thổ
* Từ tham khảo/words other:
- ấu trùng
- ấu trùng bọ cánh cứng
- âu yếm
- auric
- auxin