Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công sức
- effort|= việc đó làm tôi tốn nhiều thời giờ và công sức it cost me a lot of time and effort
* Từ tham khảo/words other:
-
viên thuốc đắng phải uống
-
viên thuốc hình thoi
-
viên thuốc lá
-
viên thuốc ngủ
-
viên thuốc nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công sức
* Từ tham khảo/words other:
- viên thuốc đắng phải uống
- viên thuốc hình thoi
- viên thuốc lá
- viên thuốc ngủ
- viên thuốc nhỏ