Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công quả
- charity work|= làm công quả to do charity work
* Từ tham khảo/words other:
-
không xẻ ván sao đóng được thuyền
-
không xem trước
-
không xem xét kỹ
-
không xén
-
không xén lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công quả
* Từ tham khảo/words other:
- không xẻ ván sao đóng được thuyền
- không xem trước
- không xem xét kỹ
- không xén
- không xén lông