Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công phu
- labour, toil|= nghề chơi cũng lắm công phu (truyện kiều) the trade of love, my girl, takes care and pains|- meticulous, painstaking
* Từ tham khảo/words other:
-
bức chân dung tự vẽ
-
bức chế
-
bực chí
-
bục của người lái xe và người đốt lò
-
bức cung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công phu
* Từ tham khảo/words other:
- bức chân dung tự vẽ
- bức chế
- bực chí
- bục của người lái xe và người đốt lò
- bức cung