Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nhân
* noun
- Worker; employee; workman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công nhân
- worker; workman; workwoman|- (nói chung) shop-floor|= giai cấp công nhân working class|= công nhân nông nghiệp farm labourer; farm worker; agricultural labourer/worker
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo vì tiền
-
bao viêm
-
báo viên
-
bao vỏ
-
báo vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nhân
* Từ tham khảo/words other:
- bạo vì tiền
- bao viêm
- báo viên
- bao vỏ
- báo vụ