Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp xa xỉ phẩm
- luxury goods industry
* Từ tham khảo/words other:
-
vắt kiệt
-
vật kính
-
vật kính sáng
-
vật kính tiêu sắc
-
vật kinh tởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp xa xỉ phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- vắt kiệt
- vật kính
- vật kính sáng
- vật kính tiêu sắc
- vật kinh tởm