Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp năng lượng
- power industry; energy industry
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng già
-
rung giời chuyển đất
-
rung giọng
-
rừng giữ cát
-
rừng gươm mưa đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp năng lượng
* Từ tham khảo/words other:
- rừng già
- rung giời chuyển đất
- rung giọng
- rừng giữ cát
- rừng gươm mưa đạn