Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp mỏ
- mining industry
* Từ tham khảo/words other:
-
không uốn cong được
-
không uốn được
-
không uốn giọng ngân nga
-
không ướp muối
-
không ướt chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- không uốn cong được
- không uốn được
- không uốn giọng ngân nga
- không ướp muối
- không ướt chân