Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp máy bay
- aircraft industry
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo thuyết mục đích
-
người theo thuyết nam nữ bình quyền
-
người theo thuyết ngẫu nhiên
-
người theo thuyết nguyên tử
-
người theo thuyết nhất nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp máy bay
* Từ tham khảo/words other:
- người theo thuyết mục đích
- người theo thuyết nam nữ bình quyền
- người theo thuyết ngẫu nhiên
- người theo thuyết nguyên tử
- người theo thuyết nhất nguyên