Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp lắp ráp
- assembly industry
* Từ tham khảo/words other:
-
mật báo
-
mắt bão
-
mặt báo
-
mặt bên kia
-
mặt bên lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp lắp ráp
* Từ tham khảo/words other:
- mật báo
- mắt bão
- mặt báo
- mặt bên kia
- mặt bên lò sưởi