công nghiệp | * noun - Industry =công nghiệp nặng+Heavy Industry =công nghiệp nhẹ+light industry |
công nghiệp | - exploit; achievement; industry|= phát triển công nghiệp chế biến hạt điều to develop cashew processing industry|- industrial|= sản lượng công nghiệp industrial output|= đây là cái giá phải trả cho việc xây dựng một xã hội công nghiệp hiện đại this is the price to pay for building a modern industrial society |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
- bạo vì tiền
- bao viêm
- báo viên
- bao vỏ