Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công khai
* adj
- Public; open
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công khai
- public; open|= mở một cuộc điều tra công khai to hold a public inquiry|= tôi muốn họ phải công khai xin lỗi i want a public apology from them
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo vệ
-
bảo vệ bằng công sự nhỏ
-
bảo vệ bằng đê
-
bảo vệ bằng thành lũy
-
bảo vệ cẩn thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công khai
* Từ tham khảo/words other:
- bảo vệ
- bảo vệ bằng công sự nhỏ
- bảo vệ bằng đê
- bảo vệ bằng thành lũy
- bảo vệ cẩn thận