Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng hưởng
- resonant|= tần số cộng hưởng resonant frequency|= kỹ thuật cộng hưởng từ hạt nhân nuclear magnetic resonance; nmr
* Từ tham khảo/words other:
-
ngưỡng cửa sổ
-
ngưỡng kích thích dưới
-
ngượng mặt
-
ngượng miệng
-
ngưỡng mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng hưởng
* Từ tham khảo/words other:
- ngưỡng cửa sổ
- ngưỡng kích thích dưới
- ngượng mặt
- ngượng miệng
- ngưỡng mộ