Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công hiệu
- (nói về thuốc chữa bệnh) to take effect|= thuốc này công hiệu như thần this medicine works like a charm
* Từ tham khảo/words other:
-
chánh trị phạm
-
chạnh tưởng
-
chánh văn phòng
-
chanh yên
-
chanxeđon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- chánh trị phạm
- chạnh tưởng
- chánh văn phòng
- chanh yên
- chanxeđon